Characters remaining: 500/500
Translation

se débrouiller

Academic
Friendly

Từ "se débrouiller" trong tiếng Pháp có nghĩa là "xoay xở", "khéo léo giải quyết vấn đề" hoặc "tự mình tìm ra cách làm". Đâymột động từ phản thân (động từ "se" đứng trước) thường được dùng trong các tình huống khi bạn cần tự mình tìm ra giải pháp cho một vấn đề không sự giúp đỡ từ người khác.

Cách sử dụng cơ bản
  1. Se débrouiller (tự xoay xở):

    • Ví dụ: Je n'ai pas de plan, mais je vais me débrouiller. (Tôi không kế hoạch, nhưng tôi sẽ xoay xở thôi.)
  2. Se débrouiller bien (xoay xở tốt):

    • Ví dụ: Elle se débrouille bien en cuisine. ( ấy xoay xở tốt trong bếp.)
  3. Se débrouiller avec quelque chose (xoay xở với cái gì đó):

    • Ví dụ: Il doit se débrouiller avec son budget limité. (Anh ấy phải xoay xở với ngân sách hạn chế của mình.)
Biến thể của từ
  • Se débrouiller - động từ nguyên thể.
  • Je me débrouille - tôi xoay xở.
  • Tu te débrouilles - bạn xoay xở.
  • Il/Elle se débrouille - anh/ ấy xoay xở.
  • Nous nous débrouillons - chúng tôi xoay xở.
  • Vous vous débrouillez - các bạn xoay xở.
  • Ils/Elles se débrouillent - họ xoay xở.
Nghĩa khác

"Se débrouiller" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc tự thân vận động không cần sự giúp đỡ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể mang nghĩa là "đối phó" hoặc "giải quyết một cách khéo léo" trong những tình huống khó khăn.

Từ đồng nghĩa
  • S'en sortir: Cũng có nghĩa là "đi ra ngoài" hoặc "thoát khỏi một tình huống khó khăn".
  • Gérer: Quản lý, điều hành một cách hiệu quả.
Các cụm động từ thành ngữ liên quan
  • Débrouillard(e): Tính từ chỉ người khéo léo, khả năng tự xoay xở.

    • Ví dụ: C'est un débrouillard, il trouve toujours une solution. (Anh ấymột người khéo léo, luôn tìm ra giải pháp.)
  • Se débrouiller tout seul: Xoay xở một mình, không cần sự giúp đỡ.

    • Ví dụ: Il a appris à se débrouiller tout seul dans la vie. (Anh ấy đã học cách tự xoay xở trong cuộc sống.)
Lưu ý khi sử dụng
  • "Se débrouiller" thường mang tính thân mật gần gũi, không nên dùng trong các tình huống trang trọng.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này, có thể mang nghĩa tích cực (khéo léo) hoặc tiêu cực (chỉ ra rằng bạn không sự hỗ trợ).
tự động từ
  1. (thân mật) xoay xở, khéo xoay xở

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se débrouiller"